--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ about turn chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
xiên
:
slanting, oblique
+
học vần
:
(Sách học vần) Syllabary, primer
+
chịu phép
:
To count oneself completely powerlessnó tài giỏi đến mấy cũng chịu phéphowever skilful, he counted himself powerless
+
savory
:
(thực vật học) rau húng, rau thơm
+
snatch
:
cái nắm lấy, cái vồ lấyto make a snatch at something vồ lấy cái gì